Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 11-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 07:09 21/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 55 ngoại tệ tăng giá, 40 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 53 ngoại tệ tăng giá và 63 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,828.00 527.30 | 16,828.00 362.65 | 17,536.00 541.52 |
Đô la Canada | CAD | 18,171 527.82 | 18,364 542.61 | 18,909 514.90 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,860 -387.40 | 27,960 -572.73 | 28,670 -779.65 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,410.85 | 3,461.10 15.80 | 0.00 -3,556.55 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,636.00 28.75 | 0.00 -3,745.58 |
Euro | EUR | 27,007 294.82 | 27,115 133.00 | 28,314 135.66 |
Bảng Anh | GBP | 31,808 -34.50 | 32,147 -17.15 | 33,100 -97.77 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,170.21 97.11 | 3,204.00 99.85 | 3,299.00 95.10 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.64 10.30 | 315.77 10.69 |
Yên Nhật | JPY | 152.53 -12.58 | 154.07 -12.71 | 161.43 -13.29 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.90 0.01 | 17.67 0.01 | 19.27 0.09 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,840 2,509.71 | 86,152 2,605.50 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,794.26 | 0.00 -5,920.95 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,327.00 32.91 | 2,420.00 28.39 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 273.82 21.46 | 303.12 23.74 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,758.73 229.31 | 7,028.93 238.11 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,362.30 -4.98 | 2,462.59 -5.33 |
Đô la Singapore | SGD | 18,565 32.90 | 18,565 -154.29 | 19,225 -95.85 |
Bạc Thái | THB | 619.13 -36.99 | 687.92 -41.10 | 714.26 -42.72 |
Đô la Mỹ | USD | 25,190 820.00 | 25,220 820.00 | 25,459 719.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.